Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít haug haugen
Số nhiều hauger haugene

haug

  1. , đất.
    Huset lå oppe på en haug.
  2. Đống, mớ, đám.
    Han tjente en haug med penger.
    en haug med aviser

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa