Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈheɪt.fəl.nəs/

Danh từ

sửa

hatefulness /ˈheɪt.fəl.nəs/

  1. Tính đáng căm thù, tính đáng căm hờn, tính đáng căm ghét.
  2. Sự căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét.

Tham khảo

sửa