hastverk
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hastverk | hastverket |
Số nhiều | hastverk, hastverker | hastverka, hastverkene |
hastverk gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) hastverksarbeid gđ: Việc làm cẩu thả.
- (1) hastverkspreget : Cẩu thả.
Tham khảo
sửa- "hastverk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)