Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
harrier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
harrier
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɛr.i.ɜː/
Danh từ
sửa
harrier
/ˈhɛr.i.ɜː/
Chó săn
thỏ
.
(
Số nhiều
) Đoàn đi
săn
thỏ
.
(
Động vật học
)
Diều mướp
.
Danh từ
sửa
harrier
/ˈhɛr.i.ɜː/
Kẻ
quấy rầy
.
kẻ cướp bóc, kẻ tàn phá.
Tham khảo
sửa
"
harrier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)