Tiếng Anh

sửa
 
harrier

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛr.i.ɜː/

Danh từ

sửa

harrier /ˈhɛr.i.ɜː/

  1. Chó săn thỏ.
  2. (Số nhiều) Đoàn đi săn thỏ.
  3. (Động vật học) Diều mướp.

Danh từ

sửa

harrier /ˈhɛr.i.ɜː/

  1. Kẻ quấy rầy.
  2. kẻ cướp bóc, kẻ tàn phá.

Tham khảo

sửa