harnais
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
harnais /haʁ.nɛ/ |
harnais /haʁ.nɛ/ |
harnais gđ
- Bộ yên cương, bộ đồ thắng ngựa.
- Harnais de luxe — bộ yên cương sang trọng
- (Thân mật) Quần áo kỳ cục nặng nề.
- harnais d’engrenage — (cơ khí, cơ học) bộ bánh răng truyền động
Tham khảo
sửa- "harnais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)