Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hɑːr.ˈmoʊ.ni.əs.li/

Phó từ

sửa

harmoniously /hɑːr.ˈmoʊ.ni.əs.li/

  1. Hài hoà, cân đối.
  2. Hoà thuận, hoà hợp.

Tham khảo

sửa