Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hardiness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɑːr.di.nəs/
Danh từ
sửa
hardiness
/ˈhɑːr.di.nəs/
Sức
dày dạn
,
sức
chịu
đựng được
gian khổ
;
sức mạnh
.
Sự
táo bạo
; sự
gan dạ
, sự
dũng cảm
.
Tham khảo
sửa
"
hardiness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)