Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑːr.dᵊ.niɳ/

Động từ

sửa

hardening

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của harden.

Danh từ

sửa

hardening

  1. Một cái gì rắn lại.
  2. (Y học) Bệnh xơ cứng.
    hardening of the arteries — bệnh xơ cứng động mạch

Tham khảo

sửa