Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hardening
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɑːr.dᵊ.niɳ/
Động từ
sửa
hardening
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
harden
.
Danh từ
sửa
hardening
Một cái gì
rắn
lại.
(
Y học
)
Bệnh
xơ cứng
.
hardening
of the arteries
— bệnh xơ cứng động mạch
Tham khảo
sửa
"
hardening
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)