Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑːr.dᵊ.niɳ/

Động từ sửa

hardening

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "harden" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

hardening /ˈhɑːr.dᵊ.niɳ/

  1. Một cái gì rắn lại.
  2. (Y học) Bệnh xơ cứng.
    hardening of the arteries — bệnh xơ cứng động mạch

Tham khảo sửa