Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑːr.dᵊ.niɳ/

Động từ

sửa

hardening

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "harden" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

hardening /ˈhɑːr.dᵊ.niɳ/

  1. Một cái gì rắn lại.
  2. (Y học) Bệnh xơ cứng.
    hardening of the arteries — bệnh xơ cứng động mạch

Tham khảo

sửa