Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑːr.dᵊn/

Ngoại động từ sửa

harden ngoại động từ /ˈhɑːr.dᵊn/

  1. Làm cho cứng, làm cho rắn.
  2. (Kỹ thuật) Tôi (thép... ).
  3. (Nghĩa bóng) Làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm.
    to harden someone's heart — làm cho lòng ai chai điếng đi
  4. Làm cho dày dạn.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

harden nội động từ /ˈhɑːr.dᵊn/

  1. Cứng lại, rắn lại.
  2. (Nghĩa bóng) Chai điếng đi, cứng rắn lại, trở thành nhẫn tâm (trái tim... ).
  3. Dày dạn đi.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa