Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑːrd.ˈbɔɪ.əld/

Tính từ

sửa

hard-boiled /ˈhɑːrd.ˈbɔɪ.əld/

  1. Luộc chín (trứng).
  2. (Từ lóng) Cứng rắn; sắt đá, không có tình cảm (người.

Tham khảo

sửa