Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
haquenée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hak.ne/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
haquenée
/hak.ne/
haquenée
/hak.ne/
haquenée
gc
/hak.ne/
Ngựa
đi
nước kiệu
.
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Ngựa
cho
phụ nữ
cưỡi
.
Tham khảo
sửa
"
haquenée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)