Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hansom
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhæn(t).səm/
Danh từ
sửa
hansom
/ˈhæn(t).səm/
Xe
ngựa
hai
bánh
(người điều khiển ngồi cao ở phía sau, thông dụng ở Anh khoảng 1835).
Tham khảo
sửa
"
hansom
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)