Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hangdog
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhæŋ.ˌdɔɡ/
Danh từ
sửa
hangdog
/ˈhæŋ.ˌdɔɡ/
Người
ti tiện
,
người
đê
tiện
,
người
lén lút
hèn hạ
.
Tính từ
sửa
hangdog
/ˈhæŋ.ˌdɔɡ/
Xấu hổ
,
hổ thẹn
.
a
hangdog
look
— vẻ xấu hổ
Ti tiện
, đê
tiện
,
lén lút
hèn hạ
.
Tham khảo
sửa
"
hangdog
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)