Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhæŋ.ˌdɔɡ/

Danh từ

sửa

hangdog /ˈhæŋ.ˌdɔɡ/

  1. Người ti tiện, người đê tiện, người lén lút hèn hạ.

Tính từ

sửa

hangdog /ˈhæŋ.ˌdɔɡ/

  1. Xấu hổ, hổ thẹn.
    a hangdog look — vẻ xấu hổ
  2. Ti tiện, đê tiện, lén lút hèn hạ.

Tham khảo

sửa