Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hanche
/hɑ̃ʃ/
hanches
/hɑ̃ʃ/

hanche gc

  1. Háng, hông.
  2. (Giải phẫu) Học khớp háng.
  3. Vai (lọ).
    les poings sur la hanche — xem poing

Tham khảo

sửa