halvere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å halvere |
Hiện tại chỉ ngôi | halverer |
Quá khứ | halverte |
Động tính từ quá khứ | halvert |
Động tính từ hiện tại | — |
halvere
- Chia làm hai, phân làm hai, chia hai.
- å halvere en vinkel
- Giảm còn phân nửa.
- Tilskuddet er halvert sammenliknet med i fjor.
Tham khảo
sửa- "halvere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)