hallucinant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ly.si.nɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hallucinant /a.ly.si.nɑ̃/ |
hallucinants /a.ly.si.nɑ̃/ |
Giống cái | hallucinante /a.ly.si.nɑ̃t/ |
hallucinantes /a.ly.si.nɑ̃t/ |
hallucinant /a.ly.si.nɑ̃/
Tham khảo
sửa- "hallucinant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)