Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
halle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hal/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
halle
/hal/
halles
/hal/
halle
gc
/hal/
Nơi
họp chợ
,
chợ
.
(
Nghĩa rộng
)
Phòng
trống
rộng
;
ngôi
nhà
sơ sài
.
Tham khảo
sửa
"
halle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)