Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hallali
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.la.li/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
hallali
/a.la.li/
hallali
/a.la.li/
hallali
gđ
/a.la.li/
(
Săn bắn
)
Tiếng
reo
chặn
được
thú săn
;
hiệu
kèn
chặn
được
thú săn
.
Tham khảo
sửa
"
hallali
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)