Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
half-timbered
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhæf.ˈtɪm.bɜːd/
Tính từ
sửa
half-timbered
/ˈhæf.ˈtɪm.bɜːd/
<ktrúc> có
tường
bằng
khung
gỗ
, và trong
khung
lại có
gạch
, đá.
Tham khảo
sửa
"
half-timbered
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)