Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhæf.ˈkæst/

Tính từ

sửa

half-caste /ˈhæf.ˈkæst/

  1. Lai.
  2. Lai bố Âu mẹ Ân (trẻ con).

Danh từ

sửa

half-caste /ˈhæf.ˈkæst/

  1. Người lai.
  2. Trẻ con lai bố Âu mẹ Ân.

Tham khảo

sửa