half-boarding
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhæf.ˈbɔr.diɳ/
Danh từ
sửahalf-boarding /ˈhæf.ˈbɔr.diɳ/
- Tình trạng bán trú của học sinh.
Tham khảo
sửa- "half-boarding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
half-boarding /ˈhæf.ˈbɔr.diɳ/