Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɛr.ˈstroʊk/

Danh từ sửa

hair-stroke /ˈhɛr.ˈstroʊk/

  1. Nét hất lên rất nhanh (chữ viết).

Tham khảo sửa