Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɛr.ˈnɛt/

Danh từ sửa

hair-net /ˈhɛr.ˈnɛt/

  1. Mạng tóc, lưới bao tóc.

Tham khảo sửa