Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
haːj˧˧ za̤m˨˩haːj˧˥ ʐam˧˧haːj˧˧ ɹam˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːj˧˥ ɹam˧˧haːj˧˥˧ ɹam˧˧

Định nghĩa sửa

hai rằm

  1. Hai ngày rằm, tức hai tháng.

Dịch sửa

Tham khảo sửa