Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̤j˨˩ za̤m˨˩ŋaj˧˧ ʐam˧˧ŋaj˨˩ ɹam˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaj˧˧ ɹam˧˧

Định nghĩa

sửa

ngày rằm

  1. Ngày.
  2. Mỗi tháng âm lịch.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa