Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngày rằm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋa̤j
˨˩
za̤m
˨˩
ŋaj
˧˧
ʐam
˧˧
ŋaj
˨˩
ɹam
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋaj
˧˧
ɹam
˧˧
Định nghĩa
sửa
ngày rằm
Ngày
.
Mỗi
tháng
âm
lịch
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngày rằm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)