Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

haematic

  1. (Y học) Thuốc về máu.

Tính từ sửa

haematic

  1. (Giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ((cũng) haemal).

Tham khảo sửa