Tiếng Ả Rập Juba

sửa

Danh từ

sửa

habil

  1. dây thừng.

Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc habil
gt habilt
Số nhiều habile
Cấp so sánh
cao

habil

  1. Khéo léo, tài tình, tài giỏi.
    en habil prestasjon
    en habil forsker/idrettsmann

Tham khảo

sửa