Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhæ.bər.ˌdæ.ʃɜː/

Danh từ sửa

haberdasher /ˈhæ.bər.ˌdæ.ʃɜː/

  1. Người bán đồ kim chỉ.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người bán đồ mặc trong (của đàn ông).

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)