Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

haaf

  1. Khu vực đánh biển sâu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Beja

sửa

Danh từ

sửa

haaf

  1. dạ dày.

Tham khảo

sửa