Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hữu phái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hiʔiw
˧˥
faːj
˧˥
hɨw
˧˩˨
fa̰ːj
˩˧
hɨw
˨˩˦
faːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hɨ̰w
˩˧
faːj
˩˩
hɨw
˧˩
faːj
˩˩
hɨ̰w
˨˨
fa̰ːj
˩˧
Định nghĩa
sửa
hữu phái
Phái
chính trị
có
chủ trương
hữu khuynh
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hữu phái
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)