Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hứng chịu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hɨŋ
˧˥
ʨḭʔw
˨˩
hɨ̰ŋ
˩˧
ʨḭw
˨˨
hɨŋ
˧˥
ʨiw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hɨŋ
˩˩
ʨiw
˨˨
hɨŋ
˩˩
ʨḭw
˨˨
hɨ̰ŋ
˩˧
ʨḭw
˨˨
Động từ
sửa
hứng chịu
Buộc
phải
nhận
về phần mình
điều
không
may
, không
tốt lành
.
Hứng chịu
tai họa.
Hứng chịu
hậu quả.
Tham khảo
sửa
Hứng chịu,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam