Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.dʒənt/

Danh từ sửa

convergent /.dʒənt/

  1. (Vật lý học, Toán học) Hội tụ.
    convergent series — chuỗi hội tụ
    convergent angle — góc hội tụ

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.vɛʁ.ʒɑ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực convergent
/kɔ̃.vɛʁ.ʒɑ̃/
convergents
/kɔ̃.vɛʁ.ʒɑ̃/
Giống cái convergente
/kɔ̃.vɛʁ.ʒɑ̃t/
convergentes
/kɔ̃.vɛʁ.ʒɑ̃t/

convergent /kɔ̃.vɛʁ.ʒɑ̃/

  1. (Toán học; vật lý học) Hội tụ.
    Lentille convergente — thấu kính hội tụ
    Lignes convergentes — đường hội tụ
  2. Tập trung.
    Feux convergents — hỏa lực tập trung
    Efforts convergents — cố gắng tập trung

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa