Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hộ tang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ho̰ʔ
˨˩
taːŋ
˧˧
ho̰
˨˨
taːŋ
˧˥
ho
˨˩˨
taːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ho
˨˨
taːŋ
˧˥
ho̰
˨˨
taːŋ
˧˥
ho̰
˨˨
taːŋ
˧˥˧
Động từ
sửa
hộ tang
Trông nom
việc
ma chay
,
tống táng
người
chết
.
Xuân đường kíp gọi sinh về
hộ tang
(
Truyện Kiều
)
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hộ tang
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)