Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hồng hộc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hə̤wŋ
˨˩
hə̰ʔwk
˨˩
həwŋ
˧˧
hə̰wk
˨˨
həwŋ
˨˩
həwk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
həwŋ
˧˧
həwk
˨˨
həwŋ
˧˧
hə̰wk
˨˨
Định nghĩa
sửa
hồng hộc
Nói
thở
nhanh
và
mạnh
.
Chạy vội quá, thở
hồng hộc
.
Ngỗng trời
và
ngan
trời
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hồng hộc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)