Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hỏa tốc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwa̰ː
˧˩˧
təwk
˧˥
hwaː
˧˩˨
tə̰wk
˩˧
hwaː
˨˩˦
təwk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwa
˧˩
təwk
˩˩
hwa̰ʔ
˧˩
tə̰wk
˩˧
Danh từ
sửa
hỏa tốc
Rất
gấp
, không được
phép
chậm trễ
.
lệnh
hỏa tốc
hành quân
hỏa tốc
thư
hỏa tốc
Đồng nghĩa
sửa
cấp tốc
Tham khảo
sửa
Hoả tốc,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam