Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hệ phái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hḛʔ
˨˩
faːj
˧˥
hḛ
˨˨
fa̰ːj
˩˧
he
˨˩˨
faːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
he
˨˨
faːj
˩˩
hḛ
˨˨
faːj
˩˩
hḛ
˨˨
fa̰ːj
˩˧
Danh từ
sửa
hệ phái
Là
từ chỉ một
phe
,
nhóm
có cùng
tư tưởng
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
faction