hầm cầu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hə̤m˨˩ kə̤w˨˩ | həm˧˧ kəw˧˧ | həm˨˩ kəw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
həm˧˧ kəw˧˧ |
Danh từ
sửahầm cầu
- Công trình trong nhà chứa các chất thải sinh hoạt hàng ngày của con người chờ phân huỷ sang dạng lỏng theo đường ống nước để thoát ra ngoài môi trường.
- Dịch vụ hút hầm cầu.