Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hơi bị
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
həːj
˧˧
ɓḭʔ
˨˩
həːj
˧˥
ɓḭ
˨˨
həːj
˧˧
ɓi
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
həːj
˧˥
ɓi
˨˨
həːj
˧˥
ɓḭ
˨˨
həːj
˧˥˧
ɓḭ
˨˨
Phó từ
sửa
hơi bị
Cách nói mang tính
tiêu cực
về
tính chất
của
sự vật
.
Chiếc áo
hơi bị
rách.
(
Biệt ngữ
)
Khá
, mang tính
tích cực
.
Giọt rơi
hơi bị
trong veo
(
Bụi
, NXB Hội nhà văn H., 1997, tr. 57 và 58)