Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hørespill hørespillet
Số nhiều hørespill hørespilla, hørespillene

hørespill

  1. Kịch nghe, vở kịch phát trên hệ thống truyền thanh.
    Det er ofte hørespill i barnetimen om lørdagen.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa