hørespill
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hørespill | hørespillet |
Số nhiều | hørespill | hørespilla, hørespillene |
hørespill gđ
- Kịch nghe, vở kịch phát trên hệ thống truyền thanh.
- Det er ofte hørespill i barnetimen om lørdagen.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "hørespill", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)