hôtelier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.tə.lje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hôtelier /ɔ.tə.lje/ |
hôteliers /ɔ.tə.lje/ |
Giống cái | hôtelier /ɔ.tə.lje/ |
hôteliers /ɔ.tə.lje/ |
hôtelier /ɔ.tə.lje/
- Xem hôtelerie 3
- Industrie hôtelière — công nghiệp khách sạn
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | hôtelière /ɔ.tə.ljɛʁ/ |
hôteliers /ɔ.tə.lje/ |
Số nhiều | hôtelière /ɔ.tə.ljɛʁ/ |
hôteliers /ɔ.tə.lje/ |
hôtelier /ɔ.tə.lje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hôtelier /ɔ.tə.lje/ |
hôteliers /ɔ.tə.lje/ |
hôtelier gđ /ɔ.tə.lje/
- (Tôn giáo) Thầy tu tiếp khách (trong các tu viện).
Tham khảo
sửa- "hôtelier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)