Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̤ː˨˩ xi˧˥hwaː˧˧ kʰḭ˩˧hwaː˨˩ kʰi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˧˧ xi˩˩hwa˧˧ xḭ˩˧

Danh từ

sửa

hòa khí

  1. môi trường
  2. Không khí điều hoà.
    Hoà khí của trời đất.
  3. Không khí êm đềm thuận hoà.
    Giữ hoà khí trong quan hệ bạn bè.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa