Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.mɔ.fi.li/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hémophilie
/e.mɔ.fi.li/
hémophilie
/e.mɔ.fi.li/

hémophilie gc /e.mɔ.fi.li/

  1. (Y học) Bệnh ưa chảy máu.

Tham khảo

sửa