Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
hélice
/e.lis/
hélices
/e.lis/

hélice gc /e.lis/

  1. (Toán học) Đường đinh ốc, đường xoắn ốc.
  2. (Kỹ thuật) Chong chóng; chân vịt.
    Hélices d’un avion — chong chóng máy bay, cánh quạt máy bay
    Hélice d’un navire — chân vịt tàu thủy

Tham khảo sửa