Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å håndtere
Hiện tại chỉ ngôi håndter er
Quá khứ -te
Động tính từ quá khứ -t
Động tính từ hiện tại

håndtere

  1. Dùng, sử dụng (vật gì) bằng tay. Chỉ huy, sai khiến, điều khiển.
    Jeg vet ikke hvordan jeg skal håndtere en traktor.
    Han er ikke lett å håndtere.

Phương ngữ khác

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å håndtere
Hiện tại chỉ ngôi håndter er
Quá khứ -te
Động tính từ quá khứ -t
Động tính từ hiện tại

håndtere

  1. Dùng, sử dụng (vật gì) bằng tay. Chỉ huy, sai khiến, điều khiển.
    Jeg vet ikke hvordan jeg skal håndtere en traktor.
    Han er ikke lett å håndtere.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa