håndtere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å håndtere |
Hiện tại chỉ ngôi | håndter er |
Quá khứ | -te |
Động tính từ quá khứ | -t |
Động tính từ hiện tại | — |
håndtere
- Dùng, sử dụng (vật gì) bằng tay. Chỉ huy, sai khiến, điều khiển.
- Jeg vet ikke hvordan jeg skal håndtere en traktor.
- Han er ikke lett å håndtere.
Phương ngữ khác
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å håndtere |
Hiện tại chỉ ngôi | håndter er |
Quá khứ | -te |
Động tính từ quá khứ | -t |
Động tính từ hiện tại | — |
håndtere
- Dùng, sử dụng (vật gì) bằng tay. Chỉ huy, sai khiến, điều khiển.
- Jeg vet ikke hvordan jeg skal håndtere en traktor.
- Han er ikke lett å håndtere.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "håndtere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)