Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gutturalize
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Nội động từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Nội động từ
sửa
gutturalize
nội động từ
Thành âm
gốc
lưỡi
.
Ngoại động từ
sửa
gutturalize
ngoại động từ
Phát
âm
kiểu
gốc
lưỡi
.
Tham khảo
sửa
"
gutturalize
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)