Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɡə.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

guttation /ˌɡə.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự tạo giọt; sự hình thành giọt (ở cây).

Tham khảo

sửa