Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gus
/ɡys/
gus
/ɡys/

gus /ɡys/

  1. (Quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) , thằng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Tây Yugur

sửa

Danh từ

sửa

gus

  1. nuôi.

Tham khảo

sửa