Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gus
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Tây Yugur
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡys/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
gus
/ɡys/
gus
/ɡys/
gus
gđ
/ɡys/
(
Quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ
)
Gã
,
thằng
.
Tham khảo
sửa
"
gus
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Tây Yugur
sửa
Danh từ
sửa
gus
bò
nuôi
.
Tham khảo
sửa
Từ điển tiếng Tây Yugur
trên Webonary