Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít gullregn gullregnen
Số nhiều gullregner gullregnene

gullregn

  1. Cây kim tước hoa.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa