Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡə.lət/

Danh từ sửa

gullet /ˈɡə.lət/

  1. Thực quản.
  2. Cổ họng.
  3. Cổ eo, lạch (sông, biển).
  4. Cổ đường hẽm, hẽm núi.

Tham khảo sửa