Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gullet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡə.lət/
Danh từ
sửa
gullet
/ˈɡə.lət/
Thực quản
.
Cổ họng
.
Cổ
eo
,
lạch
(sông, biển).
Cổ
đường
hẽm
,
hẽm
núi
.
Tham khảo
sửa
"
gullet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)