Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 食管.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨ̰ʔk˨˩ kwa̰ːn˧˩˧tʰɨ̰k˨˨ kwaːŋ˧˩˨tʰɨk˨˩˨ waːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨk˨˨ kwaːn˧˩tʰɨ̰k˨˨ kwaːn˧˩tʰɨ̰k˨˨ kwa̰ːʔn˧˩

Danh từ

sửa

thực quản

  1. Ống dẫn thức ăn từ miệng vào dạ dày.

Tham khảo

sửa