Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thực quản
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
食管
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰɨ̰ʔk
˨˩
kwa̰ːn
˧˩˧
tʰɨ̰k
˨˨
kwaːŋ
˧˩˨
tʰɨk
˨˩˨
waːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰɨk
˨˨
kwaːn
˧˩
tʰɨ̰k
˨˨
kwaːn
˧˩
tʰɨ̰k
˨˨
kwa̰ːʔn
˧˩
Danh từ
sửa
thực
quản
Ống dẫn
thức ăn
từ
miệng
vào
dạ dày
.
Tham khảo
sửa
"
thực quản
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)